Giỏ hàng

Tính năng sn phm 

1. An toàn: 

  • Bảo vệ vỏ hợp kim nhôm cứng, BMS hoặc PCB được xây dựng bên trong để bảo vệ pin quá tải hoặc xả.

    Thân thiện với môi trường:
  • Được công nhận với RoHS, không có bất kỳ chất độc hại nào.

    nhẹ hơn và nhỏ hơn:
  • 1/3 trọng lượng của pin axit chì, 70% kích thước / trọng lượng của Ni-MH / Ni-Cd pin.

    Mạnh mẽ:
  • Có thể xả ở tốc độ -20 và 65 Celsius

    Tuổi thọ dài:
  • Hơn 2.000 chu kỳ với công suất ở minium 80%.Pin chì và pin Li-ion khác chỉ có 300-500 cylces, chẳng hạn như pin Ni-Cd, pin Ni-MH. 

    Phạm vi nhiệt độ rộng:
  • Có thể sử dụng khi nhiệt độ dao động từ -20 đến 55 o Celsius.

    Bảo đảm chất lượng:
  • BV và nhà cung cấp đã được SGS chấp thuận, với chứng chỉ quản lý chất lượng TS16949 và ISO9001 và UL, CE, IEC62133, chứng chỉ

 

Thông số kỹ thuật tấm pin 100W

Maximum power at STC(Pmax) 100W
Optimum operating voltage(Vmp) 23.05V
Optimum operating current(Imp) 6.78A
Open-circuit voltage(Voc) 17.98V
Short-circuit current(Isc) 5.57V
Short-circuit current temperature coefficient (0.065±0.015)%/℃
Open-circuit voltage temperature coefficient -(80±10)mV/℃
Peak power temperature coefficient -(0.5±0.05)%/℃
NOCT (Air 20℃; Sun 0.8kW/m wind 1m/s) 47±2℃
Operating temperature -40℃ to 85℃
Maximum system voltage 1000V DC
Power tolerance ±3%
STC: lrradiance 1000W/m2,Module temperature 25℃,AM=1.

Size : 1200x550x30mm

Thông số kỹ thuật pin lithium

  • Điện áp danh định: 12V
  • Công suất danh nghĩa: 100ah
  • Tỷ lệ xả: <>
  • Tốc độ xả: Tỷ lệ xả cao
  • Loại: Pin Lithium-Ion
  • Hình dạng: Pin hình trụ
  • Nhiệt độ xả: --20 ~ 65 Centigrade
  • Điện cực: LiFePO4
  • Cách tính phí: CC / CV
  • Chu trình sống: 2000 lần
  • Thương hiệu:
  • Bảo hành: 2 năm
  • Xuất xứ: Trung Quốc Quảng Đông Thâm Quyến
  • Chứng chỉ: UL, CE, RoHS, ISO9001, Ts16949, SGS, BV, IEC62133
  • Cách sử dụng: Ôtô, xe buýt, UPS, điện, chiếu sáng, xe đạp điện, thuyền, xe điện tử, xe buýt điện tử, xe golf, xe đẩy, xe đạp điện, scooter, RV,

Thông Số Kỹ Thuật

Model

12/24(20A) - Auto (SL20TD)

Điện áp Solar vào  (VS)

<= 20 V

Ăcquy (VB)

12V/ (10V-14.5V) *2/24

Dòng sạc định mức

20A Max.

Dòng tải định mức

20A Max.

Bảo vệ quá tải

120% /5 phút, 130%/5s ngưng làm việc ngắn mạch

Dòng điện tiêu thụ (không tải)

50ms

Nhiệt độ làm việc

0 đến 45oC

Dung lượng ắc quy (đề nghị)

50Ah – 200Ah

Thông số sạc

Ắc quy nước - Acid

Ắc quy khô - Gel

Mức áp sạc nhồi (V_Full)

14.5 V *2/24

14.3 V *2/24

Mức áp sạc duy trì (V_Float)

13.8 V *2/24

13.6 V*2/24

Mức áp sạc nhồi lại (V_Reboost)

13.2 V *2/24

13.1 V *2/24

Mức áp sử dụng lại (V_ReUse)*

13.2 V *2/24

13.0 V *2/24

Mức áp báo cạn (V_Empty)

10.7 V *2/24

10.5 V *2/24

Mức áp cắt tải  (V_LVD)

10.5 V *2/24

10.2 V *2/24

Hiền thị: LED

Mức áp ăcquy, Mức dòng đang sạc vào ăcquy

LED “LOAD STATE”:

·         Màu xanh l – cho phép tải ngõ ra sẵn sàng hoạt động.

·         Màu đỏ l – báo lỗi ắc quy cạn, quá dòng hoặc sự cố chập tải è cắt điện ngõ ra tải.

·         LED “SOLAR STATE”:

·         Màu xanh l – có điện mặt trời và đang sạc duy trì (Float charge) cho ắc quy, V=const.

·         Màu vàng l – có điện mặt trời và đang sạc nhồi (Boot charge) cho ắc quy, I=Max

·         Màu đỏ l – báo quá dòng charge và ngưng sạc.

Kích thước

R x C / (140 x 90.5)mm

Trọng lượng

230g


Thông số đèn led

Kích thước (mm) Dài*Rộng*Cao

700x295x170

Vỏ đèn

Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện

Kính đèn (chụp bảo vệ)

Kính cường lực

Điện tích cản gió

0.176m2

Độ kín *

IP66

Độ chịu va đập *

IK08

Công suất danh định (W)

150

Chip Led

Phillips LumiLed

Driver

Phillips LumiLed

Dòng qua Chip Led ( mA)

700

Điện áp đầu vào ( V)

85-285V/50-60hZ

Cấp cách điện *

Class I

Hệ số công suât

>92%

Khả năng chống xung áp (kV)

10

Chỉ số hiển thị màu CRI

>70

Nhiệt độ màu ánh sáng

Trắng trung tính "NW" 4000K

Quang thông danh định ( lm)

18000

Các tiêu chuẩn áp dụng

IEC-EN60598, IEC-ENC62262

Đường kính ống để lắp vào cần đèn (mm)

48-60

Tính năng

Tiết giảm công suất theo kịch bản tùy chọn

Sản phẩm đã xem

Liên hệ